đàn ong: đàn - Wiktionary, the free dictionary,8 đặc điểm tướng đàn ông lăng nhăng phụ nữ dính vào chỉ khổ,Cách thấu hiểu và làm chủ tâm lý đàn ông - Kallos Vietnam,đàn ong in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,
VnExpress - Khám phá tâm sinh lý đàn ông, những bí mật, bí quyết sống, sự nghiệp của đàn ông, đàn ông yêu gì ghét gì ở phụ nữ, giúp bạn hiểu về đàn ông hơn.
Cách làm đàn ông thích mình là gì? Phải làm sao để chàng luôn nhung nhớ bạn và muốn gần ở bên bạn? Cùng NuChinh tìm hiểu tâm lý của đàn ông và cách gây thương nhớ cho đàn ông nhé.
Người đàn ông ở bậc sinh ra hoặc ở bậc sinh ra cha, mẹ mình. Thăm ông ở quê. Ông nội. Ông ngoại. Người đàn ông đứng tuổi, hoặc được kính trọng. Ông giáo. Ông sư. Người đàn ông cùng bậc hoặc bậc dưới, trong cách gọi thân mật. Ông bạn vàng. Ông em của tôi. Vật ...
Danh từ. đàn ông. Người thuộc nam giới, thường đã nhiều tuổi . Cánh đàn ông. Trái nghĩa. đàn bà. Dịch. Người thuộc nam giới, thường đã nhiều tuổi. Tham khảo. Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ [1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Thể loại: Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA.